• CPU
    DMI 5.0GT/s
    Nguồn điện thiết kế nhiệt 4 pha
    VRD 12.5
    Thiết kế tụ điện rắn 100%
    Hỗ trợ công nghệ siêu phân luồng Intel® Hyper-Threading
  • CHIPSET
    Intel® B85 Express Chipset
    Hỗ trợ công nghệ lợi thế doanh nhiệp nhỏ Intel® Small Business Advantage
    Hỗ trợ công nghệ khởi động nhanh Intel® Rapid Start
    Hỗ trợ công nghệ kết nối thông minh Intel® Smart Connect
  • GRAPHICS
    Hỗ trợ bộ xử lý đồ họa Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Công nghệ Clear Video HD, Insider™
    Hỗ trợ đầu phát Blu-ray 1080P HD hoàn chỉnh/Phát lại HD-DVD
  • MEMORY
    Dual-channel DDR3 Memory architecture
    Hỗ trợ DDR3 1600/1333 không có chip ECC, bộ nhớ SDRAM đã giải mã
    * Do giới hạn hệ điều hành, dung lượng bộ nhớ thực tế có thể dưới 4GB để dành sử dụng cho hệ thống chạy hệ điều hành Windows® 32-bit Hệ điều hành Windows® 64-bit với CPU 64-bit không áp dụng giới hạn này
  • EXPANSION SLOT
    1 X PCI Express X16 Gen 3.0 slot(s)
    1 X PCI Express X1 Gen 2.0 slot(s)
    2 khe cắm PCI
  • Storage
    Hỗ trợ bởi Bộ chip Express B85
    4 giao diện nối tiếp Serial ATA III 6Gb/giây
  • Audio
    6-Channel HD audio CODEC
    CODEC (Bộ giải mã/mã hóa) âm thanh HD 6 kênh Realtek ALC662
    Realtek ALC113 Amplifier IC Tích Hợp
    Hỗ Trợ 8Ohm 5W Loa
  • LAN
    Realtek RTL8111EPV (DASH) Gigabit Fast Ethernet Controller
    Chuẩn Wake-On-LAN
  • USB
    Support by B85 Express Chipset
    4 X USB 3.2 Gen 1x1 port(s) up to 5Gb/s
    ---- Back Panel 2 port(s)
    ---- Onboard 2 port(s)
    8 X USB2.0 port(s) Up to 480 Mb/s
    ---- Back Panel 2 port(s)
    ---- Onboard 6 port(s)
  • REAR PANEL I/O
    1 cổng cắm bàn phím & chuột PS/2
    1 cổng âm thanh (Đầu ra/Đầu vào/Đầu cắm micro)
    1 cổng RJ-45
    1 cổng HDMI™
    1 cổng DVI-D
    1 cổng màn hình
    1 cổng D-Sub (VGA)
    2 X USB 3.2 Gen 1x1 Type A port(s)
    2 X USB2.0 port(s)
  • CONNECTORS & HEADERS
    1 đầu cắm nguồn ATX 24 chấu
    1 đầu cắm nguồn 12V 4 chấu
    1 đầu cắm QUẠT CPU 4 chấu
    1 đầu cắm QUẠT HỆ THỐNG 4 chấu
    1 nút bật tắt/đầu cắm đèn LED ở mặt trước
    1 đầu cắm âm thanh ở mặt trước
    1 đầu cắm loa
    1 X USB 3.2 Gen 1x1 header
    ∟ Support additional 2 USB ports
    3 X USB 2.0 header
    ∟ Support additional 6 USB ports
    4 đầu cắm SATA III 6Gb/giây
    1 đầu cắm XÓA CMOS
    6 cổng cắm nối tiếp (COM)
    1 cổng cắm song song (LPT)
    1 X TPM 1.2/2.0 Tích Hợp
    1 đầu cắm xâm nhập thùng máy
  • SYSTEM BIOS
    AMI BIOS với bộ nhớ chỉ đọc (ROM) cực nhanh SPI 64 MB
    ACPI & DMI
    Phím nóng F7 cho tùy chọn khởi động thiết bị
    Ba màn hình
    Cắm vào là phát, STR (S3)/STD (S4), Bộ giám sát phần cứng, Đa khởi động
    BIOS đa ngôn ngữ
    Có thể tắt âm thanh và mạng LAN trong BIOS
    Hỗ trợ phím nóng xóa CMOS PgUp
  • FORM FACTOR
    Hệ số hình dạng mATX
    244 mm(W) X 244mm(H)
  • Certifications
    Chứng nhận CE/FCC
    Chứng nhận ErP/EuP
    Chứng nhận WHCK
  • Archive Spec(for old product)
    1 X SATA II 3Gb/s connector(s)
    Hỗ trợ DirectX® 11 .1
    1 giao diện nối tiếp Serial ATA II 3Gb/giây
    Chứng nhận Microsoft Windows 8.1
    Hỗ trợ dòng CPU Intel® Core™ mới thế hệ thứ 4, bộ xử lý dòng Pentium, Celeron ở đế cắm LGA1150
    Hỗ trợ CPU Đa Lõi 22nm của Intel®
    Windows 7 32-bit
    4 X 240-pin DDR3 DIMM socket
    Windows 7 64-bit
    Hỗ trợ đến 32 GB*
    Windows 8 32-bit
    Windows 8 64-bit
    Windows 8.1 32-bit
    Windows 8.1 64-bit
  • *The terms HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, HDMI Trade dress and the HDMI Logos are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing Administrator, Inc.