• CPU
    LGA775 socket hỗ trợ bộ xử lý Core™2 Quad/Core™2 Duo/ Pentium® Dual Core/ Celeron® Dual Core/ Celeron® 400
    Socket LGA775 hỗ trợ cho các bộ xử lý đa nhân của Intel sau này ® 45nm
    FSB 1333/1066/800 MHz
  • CHIPSET
    Intel® G41 & ICH7
    North Bridge: Intel® G41
    South Bridge: Intel® ICH7
  • Đồ hoạ
    Tích hợp Trình Tăng tốc Phương tiện Đồ hoạ Intel® X4500 (GMA X4500)
    Integrated DirectX 10 graphics processor
  • BỘ NHỚ
    Cấu trúc bộ nhớ DDR3 kênh kép
    socket DDR3 DIMM hỗ trợ lên đến 8 GB
  • RÃNH MỞ RỘNG
    1 x PCI Express x16 slot
    2 khe PCI Express x1
    1 x PCI slot
  • LƯU TRỮ
    Hỗ trợ Intel® ICH7
    2 x thiết bị Ultra DMA100/66 devices
    4 x thiết bị Serial ATAII 3.0Gb/s
  • AUDIO
    Âm thanh VT 1705 6-kênh chất lượng cao CODEC , ALC662/VT 1708 (chức năng chọn lựa)
  • LAN
    Trục điều khiển Atheros AR8131 Gigabit Fast Ethernet (hoặc AR8132 10/100 Lan)
    Atheros AR8132 10/100 Lan (Atheros AR8131 tốc độ truyền nhanh trên 1 G , tùy chọn)
  • PANEL SAU I/O
    1 x đầu nối Bàn phím PS/2 & chuột PS/2
    1 x D-sub(VGA)
    1 x DVI connector (opt)
    1 x cổng song song (LPT)
    1 x đầu nối RJ45 LAN
    1 x cổng Audio (Line-in, Line-out, Mic-in)
    4 cổng USB 2.0
  • ĐẦU NỐI TRONG I/O VÀ ĐẦU TRANG
    1 x đầu nối 24-chân với bộ cung cấp nguồn ATX
    1 x 4-pin ATX 12V đầu nối
    1 x 4pin CPU_FAN connectors
    1 x 3pin SYS_FAN connectors
    1 x bộ nối IDE
    1 x đầu nối loa
    1 x header cho pa-nen trước
    1 x đầu S/PDIF out , 1 x đầu CD-in
    1 x CLR COMS
    4 x đầu nối Serial ATA
    2 x đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB
    1 đầu Case Open
  • BIOS HỆ THỐNG
    AMI BIOS với SPI Flash ROM 8Mb
    Hỗ trợ tiện ích Plug & Play, STR (S3) / STD (S4) , Hardware monitor, Multi Boot
    Supports ACPI & DMI
    Có thể tắt Âm Thanh, LAN trong BIOS
    F11 hot key for boot up devices option
    Supports Page Up clear CMOS Hotkey
  • LỆNH THỪA SỐ
    Micro-ATX Size, 244mm*204mm